Loading data. Please wait

prEN 13956

Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13956
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13956 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13956
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 13956 (2005-04)
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13956
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13956 (2012-12)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13956
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13956 (2005-09)
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13956
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13956 (2005-04)
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13956
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13956 (2004-04)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13956
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13956 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13956
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumen roof sheetings * Bitumen sheets * Bitumens * CE marking * Characteristics * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Elastomers * Material properties * Physical properties * Plastic sheets * Plastics * Protection against water from the ground * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofing * Roofs * Sealing * Sheets * Sheets of elastomer * Specification (approval) * Terminology * Water proof sheetings * Waterproof * Waterproof materials * Water-proof sheeting for roofs * Waterproofness * Railways * Watertightness
Số trang
32