Loading data. Please wait
Flexible sheets for waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00
Plastics; Determination of the effects of liquid chemicals, including water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 175 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1847 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Plastics and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1847 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1847 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1847 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1847 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |