Loading data. Please wait

EN 1847

Flexible sheets for waterproofing - Plastics and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method of exposing test specimens of plastic and rubber sheets for roofing, free from all external restraint, to liquid chemicals (including water), and methods for determining the changes in properties resulting from such exposure.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1847
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Plastics and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P84-113*NF EN 1847 (2010-03-01), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Plastics and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water
Số hiệu tiêu chuẩn NF P84-113*NF EN 1847
Ngày phát hành 2010-03-01
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1847 (2010-04), IDT * BS EN 1847 (2010-04-30), IDT * SN EN 1847 (2009), IDT * OENORM EN 1847 (2010-02-01), IDT * OENORM EN 1847 (2009-08-01), IDT * PN-EN 1847 (2010-02-15), IDT * SS-EN 1847 (2009-12-17), IDT * UNE-EN 1847 (2010-04-14), IDT * TS EN 1947 (2015-04-24), IDT * UNI EN 1847:2010 (2010-01-21), IDT * STN EN 1847 (2010-07-01), IDT * CSN EN 1847 (2010-04-01), IDT * DS/EN 1847 (2010-04-23), IDT * NEN-EN 1847:2010 en (2010-01-01), IDT * SFS-EN 1847:en (2010-03-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12311-2 (2000-09)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12311-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 175 (2000-03)
Plastics - Methods of test for the determination of the effects of immersion in liquid chemicals (ISO 175:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 175
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1849-2 (2009-12)
Thay thế cho
EN 1847 (2001-01)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1847
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1847 (2009-06)
Flexible sheets for waterproofing - Plastics and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1847
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1847 (2001-01)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1847
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1847 (2009-12)
Flexible sheets for waterproofing - Plastics and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1847
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1847 (2009-06)
Flexible sheets for waterproofing - Plastics and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1847
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1847 (2000-08)
Flexible sheets for waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1847
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1847 (1995-02)
Flexible sheets for waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1847
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical resistance * Construction * Construction materials * Damp-proof courses * Determination * Effects * Elastomers * Foil * Hydrolytic resistance * Immersion * Liquids * Methods * Plastic sheets * Plastics * Properties * Protection against water from the ground * Roof coverings * Roof sealing * Roof underlays * Roofs * Sealing * Sheets * Test reports * Testing * Thermoplastic polymers * Water proof sheetings * Waterproofing materials * Procedures * Railways * Processes
Số trang
16