Loading data. Please wait

EN 12311-2

Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12311-2
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12311-2 (2000-12), IDT * BS EN 12311-2 (2000-11-15), IDT * GB/T 328.9 (2007), IDT * NF P84-122-2 (2001-02-01), IDT * SN EN 12311-2 (2001-04), IDT * OENORM EN 12311-2 (2000-12-01), IDT * PN-EN 12311-2 (2002-12-06), IDT * SS-EN 12311-2 (2001-03-30), IDT * UNE-EN 12311-2 (2001-05-31), IDT * STN EN 12311-2 (2001-12-01), IDT * CSN EN 12311-2 (2001-05-01), IDT * DS/EN 12311-2 (2001-02-08), IDT * NEN-EN 12311-2:2000 en (2000-10-01), IDT * SFS-EN 12311-2:en (2001-07-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 7500-1 (1999-09)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines (ISO 7500-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1849-2 (2000-02) * prEN 13416 (1998-12) * EN ISO 1421 (1998-06) * ISO 37 (1994-05)
Thay thế cho
prEN 12311-2 (2000-03)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12311-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12311-2 (2010-07)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12311-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12311-2 (2010-07)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12311-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12311-2 (2000-09)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12311-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12311-2 (2013-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12311-2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12311-2 (2000-03)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12311-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12113-2 (1995-09)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Thermoplastic and elastomeric sheets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12113-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumens * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Damp-proof courses * Definitions * Elastic fabrics * Foil * Methods * Plastic sheets * Plastics * Properties * Protection against water from the ground * Roof coverings * Roof sealing * Roof underlays * Roofs * Sealing * Sealing works * Sheets of elastomer * Tensile tests * Testing * Water proof sheetings * Waterproofing materials * Processes * Procedures * Railways * Sheets
Số trang
7