Loading data. Please wait

EN 1847

Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2001-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1847
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water
Ngày phát hành
2001-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1847 (2001-04), IDT * BS EN 1847 (2001-03-15), IDT * GB/T 328.16 (2007), IDT * NF P84-113 (2001-04-01), IDT * SN EN 1847 (2001-08), IDT * OENORM EN 1847 (2001-04-01), IDT * PN-EN 1847 (2002-12-20), IDT * SS-EN 1847 (2001-08-31), IDT * UNE-EN 1847 (2001-07-20), IDT * STN EN 1847 (2001-12-01), IDT * STN EN 1847 (2002-11-01), IDT * CSN EN 1847 (2001-12-01), IDT * DS/EN 1847 (2001-03-07), IDT * NEN-EN 1847:2001 en (2001-02-01), IDT * SFS-EN 1847:en (2001-10-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 495-5 (2000-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of foldability at low temperature - Part 5: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 495-5
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1107-2 (2001-01) * prEN 1849-2 (2000-02) * prEN 13416 (1998-12) * EN ISO 175 (2000-03)
Thay thế cho
prEN 1847 (2000-08)
Flexible sheets for waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1847
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1847 (2009-12)
Flexible sheets for waterproofing - Plastics and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1847
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1847 (2001-01)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1847
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1847 (2009-12)
Flexible sheets for waterproofing - Plastics and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1847
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1847 (2000-08)
Flexible sheets for waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1847
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1847 (1995-02)
Flexible sheets for waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1847
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical resistance * Construction * Construction materials * Damp-proof courses * Determination * Effects * Elastomers * Foil * Hydrolytic resistance * Immersion * Liquids * Methods * Plastic sheets * Plastics * Properties * Protection against water from the ground * Roof coverings * Roof sealing * Roof underlays * Roofs * Sealing * Sheets * Test reports * Testing * Thermoplastic polymers * Water proof sheetings * Waterproofing materials * Procedures * Railways * Processes
Số trang
12