Loading data. Please wait

EN 1849-2

Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1849-2
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1849-2 (2001-09), IDT * BS EN 1849-2 (2001-07-15), IDT * GB/T 328.5 (2007), IDT * NF P84-128-2 (2001-08-01), IDT * SN EN 1849-2 (2001-12), IDT * OENORM EN 1849-2 (2001-08-01), IDT * PN-EN 1849-2 (2004-01-09), IDT * SS-EN 1849-2 (2001-06-21), IDT * UNE-EN 1849-2 (2001-11-30), IDT * TS EN 1849-2 (2001-11-29), IDT * TS EN 1849-2 (2009-05-28), IDT * STN EN 1849-2 (2001-12-01), IDT * STN EN 1849-2 (2002-09-01), IDT * CSN EN 1849-2 (2001-10-01), IDT * DS/EN 1849-2 (2001-09-11), IDT * NEN-EN 1849-2:2001 en (2001-06-01), IDT * SFS-EN 1849-2:en (2001-07-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13416
Thay thế cho
prEN 1849-2 (2000-02)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1849-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1849-2 (2009-12)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1849-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1849-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1849-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1849-2 (2009-12)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1849-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1849-2 (2000-02)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1849-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1849-2 (1995-02)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Thermoplastic and elastomeric sheets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1849-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Elastomers * Interpretations * Mass * Plastic sheets * Plastics * Roof sealing * Roof underlays * Sheets of elastomer * Soft * Substance * Test specimens * Testing * Thickness * Water proof sheetings
Số trang
9