Loading data. Please wait

EN 1849-2

Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies methods for the determination of the thickness and mass per unit area of plastic and rubber sheets for roof waterproofing.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1849-2
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P84-128-2*NF EN 1849-2 (2010-03-01), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2 : plastic and rubber sheets
Số hiệu tiêu chuẩn NF P84-128-2*NF EN 1849-2
Ngày phát hành 2010-03-01
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.060.20. Mái
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1849-2 (2010-04), IDT * BS EN 1849-2 (2010-06-30), IDT * SN EN 1849-2 (2009), IDT * OENORM EN 1849-2 (2010-01-15), IDT * OENORM EN 1849-2 (2009-08-01), IDT * PN-EN 1849-2 (2010-02-15), IDT * SS-EN 1849-2 (2009-12-17), IDT * UNE-EN 1849-2 (2010-04-14), IDT * TS EN 1849-2 (2015-02-19), IDT * UNI EN 1849-2:2010 (2010-01-21), IDT * STN EN 1849-2 (2010-07-01), IDT * CSN EN 1849-2 (2010-04-01), IDT * DS/EN 1849-2 (2010-04-23), IDT * NEN-EN 1849-2:2009 en (2009-12-01), IDT * SFS-EN 1849-2:en (2010-03-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1849-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1849-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1849-2 (2009-06)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1849-2
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1849-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1849-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1849-2 (2009-12)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1849-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1849-2 (2009-06)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1849-2
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1849-2 (2000-02)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1849-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1849-2 (1995-02)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Thermoplastic and elastomeric sheets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1849-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Elastomers * Interpretations * Mass * Plastic sheets * Plastics * Roof sealing * Roof underlays * Sheets * Sheets of elastomer * Soft * Substance * Test specimens * Testing * Thickness * Thickness measurement * Water proof sheetings * Railways
Số trang
10