Loading data. Please wait

DIN 52123

Roofing felts - Testing

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1939-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 52123
Tên tiêu chuẩn
Roofing felts - Testing
Ngày phát hành
1939-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN 52123 (1928-04)
Roofing felts, tars - Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1928-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 52123 (1960-11)
Roofing felts. - Methods of tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1110 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature; German version EN 1110:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1110
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1109 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature; German version EN 1109:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1109
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (1985-08)
Testing of bitumen and polymer bitumen sheeting and felts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (1960-11)
Roofing felts. - Methods of tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (1939-03)
Roofing felts - Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1939-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (1928-04)
Roofing felts, tars - Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1928-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123-1 (1977-03)
Testing of Bituminous Sheeting; Roof Sheeting and Uncoated Bituminous Sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123-1
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123-2 (1977-03)
Testing of Bituminous Sheeting; Sealing, Sheeting for Dampproofing Structures, Roof Sealing Sheeting and Sheeting for Fuse Welding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123-2
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1297 (2004-12)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water; German version EN 1297:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1297
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1849-1 (2000-01)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1849-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1849-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1850-1 (1999-12)
Flexible sheets for roofing - Determination of visible defects - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1850-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1850-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1928 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness; German version EN 1928:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1928
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (2014-06)
Testing of bitumen and polymer bitumen sheets
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1107-1 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1107-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1107-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1108 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of form stability under cyclical temperature changes; German version EN 1108:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1108
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1109 (2013-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature; German version EN 1109:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1109
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1110 (2011-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature; German version EN 1110:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1110
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12039 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of adhesion of granules; German version EN 12039:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12039
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13416 (2001-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling; German version EN 13416:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13416
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1849-1 (2000-01)
Từ khóa
Bitumen sheets * Bitumens * Bituminous felt * Bituminous felts * Construction materials * Properties * Resistance * Roof underlays * Roofing felts * Specification (approval) * Tar-asphaltic bitumen * Tars * Testing * Water-proof sheeting for roofs
Số trang
2