Loading data. Please wait
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems; German version EN 1504-9:2008
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2008-11-00
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-3 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-4 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5: Concrete injection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 6: Anchoring of reinforcing steel bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-6 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8: Quality control and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-8 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, Requirements, Quality control and evaluation of conformity - Part 10: Site application of products and systems and quality control of the works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-10 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of steel in concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12696 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Resistance to severe chemical attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13529 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrochemical realkalization and chloride extraction treatments for reinforced concrete - Part 1: Realkalisation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14038-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14487-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of chloride content in hardened concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14629 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of carbonation depth in hardened concrete by the phenolphthalein method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14630 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitons, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems; German version ENV 1504-9:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1504-9 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems; German version EN 1504-9:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1504-9 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitons, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems; German version ENV 1504-9:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1504-9 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |