Loading data. Please wait

EN 14487-1

Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14487-1
Tên tiêu chuẩn
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14487-1 (2006-03), IDT
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity; German version EN 14487-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14487-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-510-1*NF EN 14487-1 (2006-03-01), IDT
Sprayed concrete - Part 1 : definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-510-1*NF EN 14487-1
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14487-1*SIA 262.611 (2005), IDT
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14487-1*SIA 262.611
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14487-1*SIA 262.611 (2005-12), IDT
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14487-1*SIA 262.611
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 14487-1 (2006-08-01), IDT
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 14487-1
Ngày phát hành 2006-08-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 14487-1 (2005-12-09), IDT
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 14487-1
Ngày phát hành 2005-12-09
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 14487-1 (2006-01-09), IDT * OENORM EN 14487-1 (2006-05-01), IDT * PN-EN 14487-1 (2006-06-15), IDT * PN-EN 14487-1 (2007-12-21), IDT * SS-EN 14487-1 (2005-11-11), IDT * UNE-EN 14487-1 (2008-05-07), IDT * TS EN 14487-1 (2015-02-02), IDT * UNI EN 14487-1:2006 (2006-01-31), IDT * STN EN 14487-1 (2006-06-01), IDT * STN EN 14487-1 (2007-02-01), IDT * NEN-EN 14487-1:2005 en (2005-11-01), IDT * SFS-EN 14487-1 (2006-12-13), IDT * SFS-EN 14487-1/AC (2014-10-10), IDT * SFS-EN 14487-1:en (2006-05-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1504-3 (2005-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-3
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-1 (1997-08)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-5 (2007-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-5
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-6 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1008 (2002-06)
Mixing water for concrete - Specifications for sampling, testing and assessing the suitability of water, including water recovered from processes in the concrete industry, as mixing water for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1008
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1542 (1999-04)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Measurement of bond strength by pull-off
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1542
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-2 (1999-10)
Testing fresh concrete - Part 2: Slump test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-3 (1999-10)
Testing fresh concrete - Part 3: Vebe test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-3
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-5 (1999-10)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-5
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-6 (1999-10)
Testing fresh concrete - Part 6: Density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-6
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-5 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 5: Flexural strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-5
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-7 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 7: Density of hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-7
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6784 (1982-07)
Thay thế cho
prEN 14487-1 (2004-12)
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14487-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14487-1 (2005-11)
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14487-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14487-1 (2004-12)
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14487-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14487-1 (2002-06)
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14487-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Concrete structures * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensioning * Equipment * Inspection * Personnel * Processing * Production * Production control * Quality assurance * Quality control * Reinforced concrete * Self-certification schemes * Specification (approval) * Sprayed concrete * Surveillance (approval) * Terminology * Testing * Verification * Shotcrete
Số trang
35