Loading data. Please wait
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2002-06-00
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14487-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14487-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14487-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14487-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |