Loading data. Please wait

prEN 14487-1

Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14487-1
Tên tiêu chuẩn
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14487-1 (2005-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14487-1 (2002-06)
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14487-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14487-1 (2005-11)
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14487-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14487-1 (2005-11)
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14487-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14487-1 (2004-12)
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14487-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14487-1 (2002-06)
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14487-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Concrete structures * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensioning * Equipment * Inspection * Personnel * Processing * Production * Production control * Quality assurance * Quality control * Reinforced concrete * Self-certification schemes * Specification (approval) * Sprayed concrete * Surveillance (approval) * Terminology * Testing * Verification * Shotcrete
Số trang
33