Loading data. Please wait

SN EN 14487-1*SIA 262.611

Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2005-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 14487-1*SIA 262.611
Tên tiêu chuẩn
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Ngày phát hành
2005-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14487-1 (2005-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 14487-1*SIA 262.611 (2005-12)
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14487-1*SIA 262.611
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 14487-1*SIA 262.611 (2005)
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14487-1*SIA 262.611
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14487-1*SIA 262.611 (2005-12)
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14487-1*SIA 262.611
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Concrete structures * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensioning * Equipment * Inspection * Personnel * Processing * Production * Production control * Quality assurance * Quality control * Reinforced concrete * Self-certification schemes * Specification (approval) * Sprayed concrete * Surveillance (approval) * Terminology * Testing * Verification * Shotcrete
Số trang
35