Loading data. Please wait
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding; German version EN 1504-4:2004
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2005-02-00
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8: Quality control and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-8 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitons, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1504-9 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reference concretes for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1766 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Infrared analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1767 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of the coefficient of thermal expansion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1770 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Tests to measure the suitability of structural bonding agents for application to concrete surface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1799 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of adhesion steel-to-steel for characterisation of structural bonding agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12188 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of open time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12189 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of compressive strength of repair mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12190 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Granulometry analysis - Part 2: Test method for fillers for polymer bonding agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12192-2 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of glass transition temperatures of polymers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12614 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of slant shear strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12615 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 1: Determination of linear shrinkage for polymer and surface protection systems (SPS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12617-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 3: Determination of early age linear shrinkage for structural bonding agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12617-3 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 2: Determination of the adhesion of injection products, with or without thermal cycling; Adhesion by tensile bond strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12618-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of adhesion concrete to concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12636 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of the durability of structural bonding agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13733 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 178 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of ash - Part 1: General methods (ISO 3451-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3451-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of the pot-life of liquid systems - Preparation and conditioning of samples and guidelines for testing (ISO 9514:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9514 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermogravimetry (TG) of polymers - General principles (ISO 11358:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11358 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding; German version EN 1504-4:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1504-4 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |