Loading data. Please wait

EN ISO 178

Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2003-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 178
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001)
Ngày phát hành
2003-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 178 (2003-06), IDT * DIN EN ISO 178 (2006-04), IDT * BS EN ISO 178 (2003-03-06), IDT * NF T51-001 (2003-05-01), IDT * ISO 178 (2001-12), IDT * SN EN ISO 178 (2003-02), IDT * OENORM EN ISO 178 (2003-06-01), IDT * OENORM EN ISO 178 (2005-05-01), IDT * PN-EN ISO 178 (2006-02-23), IDT * SS-EN ISO 178 (2003-03-07), IDT * UNE-EN ISO 178 (2003-05-30), IDT * TS 985 EN ISO 178 (2006-03-23), IDT * UNI EN ISO 178:2006 (2006-06-28), IDT * STN EN ISO 178 (2004-03-01), IDT * CSN EN ISO 178 (2003-07-01), IDT * DS/EN ISO 178 (2003-05-09), IDT * NEN-EN-ISO 178:2003 en (2003-03-01), IDT * SFS-EN ISO 178:en (2003-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (2002-02)
Plastics - Multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 (1996-12) * ISO 2818 (1994-08) * ISO 5893 (2002-07) * ISO 10724-1 (1998-11)
Thay thế cho
EN ISO 178 (1996-12)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 178 (2002-04)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 178
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 178 (2010-12)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 178 (2003-02)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (1996-12)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2010-12)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20178 (1994-04)
Plastics; determination of flexural properties (ISO 178:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20178
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 178 (2002-04)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 178
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2003-02) * EN ISO 178 (1996-12)
Từ khóa
Bend testing * Bending stiffness * Bending strength * Definitions * Determination * Flexibility * Flexural creep * Flexural strength * Materials testing * Plastics * Polymers * Precision * Rigid * Test equipment * Test specimens * Testing * Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Three-point loading
Số trang
21