Loading data. Please wait

EN ISO 178

Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 178
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2010)
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-001*NF EN ISO 178 (2011-02-01), IDT
Plastics - Determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-001*NF EN ISO 178
Ngày phát hành 2011-02-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 178 (2011-04), IDT * DIN EN ISO 178 (2013-09), IDT * BS EN ISO 178+A1 (2011-01-31), IDT * ISO 178 (2010-12), IDT * SN EN ISO 178 (2011-03), IDT * OENORM EN ISO 178 (2011-03-15), IDT * OENORM EN ISO 178 (2013-09-15), IDT * OENORM EN ISO 178/A1 (2012-03-01), IDT * PN-EN ISO 178 (2011-01-27), IDT * SS-EN ISO 178 (2010-12-27), IDT * UNE-EN ISO 178 (2011-09-07), IDT * UNI EN ISO 178:2011 (2011-02-17), IDT * UNI EN ISO 178:2013 (2013-05-16), IDT * STN EN ISO 178 (2011-07-01), IDT * CSN EN ISO 178 (2011-08-01), IDT * DS/EN ISO 178 (2011-02-24), IDT * NEN-EN-ISO 178:2010 en (2010-12-01), IDT * SFS-EN ISO 178:en (2011-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (2008-05)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (2004-05)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 (1996-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (2004-02)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2818 (1994-08)
Plastics - Preparation of test specimens by machining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2818
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9513 (1999-04)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16012 (2004-07)
Plastics - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16012
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20753 (2008-03)
Plastics - Test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20753
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7500-1 (2004-08) * ISO 10724-1 (1998-11) * ISO 23529 (2010-10)
Thay thế cho
EN ISO 178 (2003-02)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178/A1 (2005-01)
Precision statement (ISO 178:2001/Amd 1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 178 (2010-09)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO/FDIS 178:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 178
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 178/A1 (2005-01)
Precision statement (ISO 178:2001/Amd 1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2003-02)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (1996-12)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2010-12)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20178 (1994-04)
Plastics; determination of flexural properties (ISO 178:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20178
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 178 (2010-09)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO/FDIS 178:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 178
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 178 (2008-06)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO/DIS 178:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 178
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 178 (2002-04)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 178
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178/prA1 (2004-06)
Precision statement (ISO 178:2001/Amd 1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178/prA1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bend testing * Bending stiffness * Bending strength * Conditioning * Conditioning climate * Definitions * Determination * Flexibility * Flexural creep * Flexural strength * Interpretations * Material testing machines * Materials testing * Mathematical calculations * Plastics * Polymers * Precision * Rigid * Test atmospheres * Test equipment * Test specimens * Testing * Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Thickness * Three-point loading * Width
Số trang
3