Loading data. Please wait

ISO 9229

Thermal insulation - Vocabulary

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9229
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation - Vocabulary
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9229 (2007-11), IDT * BS EN ISO 9229 (2007-08-31), IDT * EN ISO 9229 (2007-07), IDT * NF P75-226 (2007-09-01), IDT * OENORM EN ISO 9229 (2007-09-01), IDT * PN-EN ISO 9229 (2007-08-28), IDT * SS-EN ISO 9229 (2007-07-11), IDT * UNE-EN ISO 9229 (2011-06-22), IDT * TS EN ISO 9229 (2012-02-21), IDT * UNI EN ISO 9229:2008 (2008-03-13), IDT * STN EN ISO 9229 (2008-06-01), IDT * CSN EN ISO 9229 (2008-02-01), IDT * CSN EN ISO 9229 (2008-06-01), IDT * DS/EN ISO 9229 (2007-10-15), IDT * NEN-EN-ISO 9229:2007 en;fr;de (2007-07-01), IDT * SANS 9229:2010 (2010-08-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 9229 (1991-10)
Thermal insulation; materials, products and systems; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9229
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9229 (2007-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9229 (2007-07)
Thermal insulation - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9229
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9229 (1991-10)
Thermal insulation; materials, products and systems; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9229
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9229 (1997-03)
Thermal insulation - Definition of terms (Revision of ISO 9229:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 9229
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9229 (1988-06)
Thermal insulation; materials and products; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 9229
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9229 (2007-02) * ISO/DIS 9229 (2005-02)
Từ khóa
Components * Construction * Cryoprotection * Definitions * English language * French language * German language * Insulating materials * Insulations * Lists * Multilingual * Plastics * Structural engineering * Terminology * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Vocabulary * Dictionaries * Directories * Registers
Số trang
37