Loading data. Please wait

ISO 9229

Thermal insulation; materials, products and systems; vocabulary

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Gives terms and definitions in English and French. Refers to ISO 7345, ISO 9251, ISO 9288, and ISO 9346. Annexes A, B and C form an integral part of this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9229
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation; materials, products and systems; vocabulary
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
JIS A 0202 (2000-01-20), MOD * JIS A 0202 (2008-03-20), MOD * SN EN ISO 9229 (2007), IDT * PN-ISO 9229 (2005-03-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 9229 (1988-06)
Thermal insulation; materials and products; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 9229
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 9229 (2007-07)
Thermal insulation - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9229
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9229 (2007-07)
Thermal insulation - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9229
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9229 (1991-10)
Thermal insulation; materials, products and systems; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9229
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9229 (1988-06)
Thermal insulation; materials and products; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 9229
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Insulations * Structural engineering * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Vocabulary
Số trang
13