Loading data. Please wait

EN 1604

Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the equipment and procedures for evaluating dimensional changes of test specimens under specified conditions of temperature, relative humidity and duration of exposure. This European Standard proposes a range of conditions from which one or more desirable test conditions can be selected. It is applicable to thermal insulating products.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1604
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P75-208*NF EN 1604 (2013-05-10), IDT
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-208*NF EN 1604
Ngày phát hành 2013-05-10
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1604 (2013-05), IDT * BS EN 1604 (2013-03-31), IDT * SN EN 1604 (2013), IDT * OENORM EN 1604 (2013-04-15), IDT * PN-EN 1604 (2013-07-30), IDT * SS-EN 1604 (2013-03-18), IDT * UNE-EN 1604 (2013-11-06), IDT * UNI EN 1604:2013 (2013-04-11), IDT * STN EN 1604 (2013-09-01), IDT * CSN EN 1604 (2013-09-01), IDT * DS/EN 1604 (2013-04-27), IDT * NEN-EN 1604:2013 en (2013-03-01), IDT * SFS-EN 1604:en (2013-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12085 (2013-03)
Thay thế cho
EN 1604 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604/AC (1997-05)
Thermal insulting products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604/AC
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1604 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1604
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1604/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604/AC (1997-05)
Thermal insulting products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604/AC
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1604 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1604
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1604 (1994-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1604
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604/prA1 (2006-02)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Checking equipment * Conditions * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Dimensional changes * Dimensional stability * Dimensions * Humidity * Humidity test * Insulating materials * Materials testing * Measuring equipment * Measuring points * Measuring techniques * Moisture * Plastics * Preparation * Principle * Properties * Stability * Stability of dimensions * Temperature * Test chamber * Test specimens * Testing * Testing conditions * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Requirements
Số trang
10