Loading data. Please wait

EN 1604/AC

Thermal insulting products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions; Amendment AC

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1604/AC
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulting products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions; Amendment AC
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 1604 (1997-06-15), NEQ * ISO 29472 (2008-11), IDT * OENORM EN 1604/AC (1997-09-01), IDT * PN-EN 1604 (1999-01-28), IDT * UNE-EN 1604 (1997-07-15), IDT * UNI EN 1604:2008 (2008-05-28), IDT * STN EN 1604+AC (1999-12-01), IDT * CSN EN 1604 (1998-06-01), IDT * NEN-EN 1604:1997/C1:1997 en (1997-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1604 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1604 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1604/AC (1997-05)
Thermal insulting products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604/AC
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Construction * Construction materials * Determination * Dimensional changes * Dimensional stability * Dimensions * Humidity * Humidity test * Insulating materials * Materials testing * Measuring techniques * Moisture * Plastics * Properties * Stability * Stability of dimensions * Temperature * Test specimens * Testing * Testing conditions * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Checking equipment
Số trang