Loading data. Please wait
EN 520/prA1Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2009-02-00
| Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520/prA1 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |