Loading data. Please wait

SN EN 520*SIA 242.201

Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 51
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 520*SIA 242.201
Tên tiêu chuẩn
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 520 (2004-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 520+A1*SIA 242.201+A1 (2009)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 520+A1*SIA 242.201+A1
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 520*SIA 242.201 (2004-12)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 520*SIA 242.201
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 520+A1 (2009)
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Air permeability * Bending tensile strength * Boards * Bodies * Breaking load * Casing * Ceiling linings * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction zones * Definitions * Dimensions * Dispatch notes * Features * Further processing * Gypsum panels * Impact resistance * Impact sound insulation * Inspection * Joint efficiency * Labelling * Marking * Measurement * Packages * Plaster cardboards * Plasterboard * Properties * Quality control * Shear strength * Sheeting * Shock resistance * Sound absorption * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surfaces * Terminology * Testing * Thermal resistance * Wall coverings * Water vapour permeability * Planks * Plates * Architraves * Sheets * Cages (machines) * Water vapour transmission * Panels * Tiles * Mouldings * Design
Số trang
51