Loading data. Please wait
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and tests methods
Số trang: 51
Ngày phát hành: 2005-04-01
Metal framing components for gypsum board systems - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P72-605*NF EN 14195 |
Ngày phát hành | 2015-03-11 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 : design of timber structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P21-711*XP ENV 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2 : classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P92-800-2*NF EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster facing plates. Definitions, specifications and tests . | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P72-302 |
Ngày phát hành | 1981-10-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and tests methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P72-600*NF EN 520+A1 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P72-600*NF EN 520+A1 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |