Loading data. Please wait

ISO 10381-4

Soil quality - Sampling - Part 4: Guidance on the procedure for investigation of natural, near-natural and cultivated sites

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10381-4
Tên tiêu chuẩn
Soil quality - Sampling - Part 4: Guidance on the procedure for investigation of natural, near-natural and cultivated sites
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 10381-4 (2004-04), IDT * NF X31-008-4 (2003-10-01), IDT * PN-ISO 10381-4 (2007-01-23), IDT * SS-ISO 10381-4 (2003-11-21), IDT * UNE-ISO 10381-4 (2007-10-31), IDT * DS/ISO 10381-4 (2003-09-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10381-1 (2002-12)
Soil quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10381-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10381-2 (2002-11)
Soil quality - Sampling - Part 2: Guidance on sampling techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10381-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10381-3 (2001-12)
Soil quality - Sampling - Part 3: Guidance on safety
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10381-3
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10381-6 (1993-11)
Soil quality; sampling; part 6: guidance on the collection, handling and storage of soil for the assessment of aerobic microbial processes in the laboratory
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10381-6
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 07.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến vi sinh vật
13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11074-1 (1996-08)
Soil quality - Vocabulary - Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11074-2 (1998-11)
Soil quality - Vocabulary - Part 2: Terms and definitions relating to sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10381-5 * ISO 11277 (1998-05) * ISO 11464 (1994-10)
Thay thế cho
ISO/FDIS 10381-4 (2002-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10381-4 (2003-05)
Soil quality - Sampling - Part 4: Guidance on the procedure for investigation of natural, near-natural and cultivated sites
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10381-4
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10381-4 (2002-10) * ISO/DIS 10381-4 (1995-11)
Từ khóa
Composition of the ground * Cultures (biology) * Definitions * General conditions * Inspection * Instructions * Laboratories * Loading * Locations * Open air * Quality * Samples * Sampling * Sampling methods * Soil analysis * Soil surveys * Soil testing * Soils * Storage * Water practice * Bottom * Bearings * Ground * Stress * Floors
Số trang
13