Loading data. Please wait
ISO 11074-2Soil quality - Vocabulary - Part 2: Terms and definitions relating to sampling
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1998-11-00
| Soil quality - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil quality - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil quality - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil quality - Vocabulary - Part 2: Terms and definitions relating to sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074-2 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |