Loading data. Please wait

ISO 11074

Soil quality - Vocabulary

Số trang: 83
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11074
Tên tiêu chuẩn
Soil quality - Vocabulary
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 11074 (2006-01-06), IDT * NF X31-002 (2006-03-01), IDT * SS-ISO 11074 (2006-11-06), IDT * UNE-ISO 11074 (2009-12-02), IDT * CSN ISO 11074 (2007-01-01), IDT * DS/ISO 11074 (2006-07-27), IDT * NEN-ISO 11074:2006 en;fr (2006-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 11074-1 (1996-08)
Soil quality - Vocabulary - Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11074-2 (1998-11)
Soil quality - Vocabulary - Part 2: Terms and definitions relating to sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11074-4 (1999-12)
Soil quality - Vocabulary - Part 4: Terms and definitions related to the rehabilitation of soils and sites
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074-4
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11074 (2005-07)
Thay thế bằng
ISO 11074 (2015-05)
Soil quality - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 11074 (2015-05)
Soil quality - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11074 (2005-10)
Soil quality - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11074-1 (1996-08)
Soil quality - Vocabulary - Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11074-2 (1998-11)
Soil quality - Vocabulary - Part 2: Terms and definitions relating to sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11074-4 (1999-12)
Soil quality - Vocabulary - Part 4: Terms and definitions related to the rehabilitation of soils and sites
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074-4
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11074 (2005-07) * ISO/DIS 11074 (2004-03) * ISO/DIS 11074-4 (1998-07) * ISO/FDIS 11074-2 (1998-07) * ISO/DIS 11074-2 (1997-07) * ISO/DIS 11074-1 (1993-05)
Từ khóa
Composition of the ground * Definitions * Multilingual * Pollution control * Quality * Soil conservation * Soil contamination * Soil pollution * Soils * Terminology * Vocabulary * Bottom * Ground * Floors
Số trang
83