Loading data. Please wait

ISO 11074-4

Soil quality - Vocabulary - Part 4: Terms and definitions related to the rehabilitation of soils and sites

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11074-4
Tên tiêu chuẩn
Soil quality - Vocabulary - Part 4: Terms and definitions related to the rehabilitation of soils and sites
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 11074-4 (2001-06), IDT * BS 7755-1.4 (2000-02-15), IDT * NF X31-002-4 (2000-03-01), IDT * PN-ISO 11074-4 (2005-04-22), IDT * SS-ISO 11074-4 (2000-04-20), IDT * UNE 77323-4 (2003-05-09), IDT * TS ISO 11074-4 (2002-03-11), IDT * DS/ISO 11074-4 (2000-04-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 11074-4 (1998-07)
Thay thế bằng
ISO 11074 (2005-10)
Soil quality - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 11074 (2015-05)
Soil quality - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11074 (2005-10)
Soil quality - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11074-4 (1999-12)
Soil quality - Vocabulary - Part 4: Terms and definitions related to the rehabilitation of soils and sites
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074-4
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 11074-4 (1998-07)
Từ khóa
Composition of the ground * Definitions * German language * Locations * Pollution control * Quality * Redevelopments * Soil conservation * Soil contamination * Soil pollution * Soils * Terminology * Vocabulary * Bottom * Refurbishment * Ground * Floors
Số trang
22