Loading data. Please wait
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge - Physical and physico-chemical parameters (group C) - Part 10: Calcit saturation of water (C 10)
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1995-04-00
German Standard Methods for Analysing of Water, Waste Water and Sludge; Physical and Physical-chemical Parameters (Group C); Determination of Temperature (C4) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38404-4 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for examination of water, waste water and sludge; physical and physico-chemical characteristics (group C); determination of pH value (C5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38404-5 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; anions (group D); determination of chloride ions (D 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38405-1 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; anions (group D); determination of sulfate ions (D 5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38405-5 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; cations (group E); determination of ammonia-nitrogen (E 5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38406-5 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of electrical conductivity (ISO 7888:1985); German version EN 27888:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27888 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the analysis of water, waste water and sludge; Physical and physical-chemical characteristics (group C); Calcium carbonate saturation of a water (C10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38404-10 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge - Physical and physico-chemical parameters (group C) - Part 10: Calculation of the calcit saturation of water (C 10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38404-10 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge - Physical and physico-chemical parameters (group C) - Part 10: Calculation of the calcit saturation of water (C 10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38404-10 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge - Physical and physico-chemical parameters (group C) - Part 10: Calcit saturation of water (C 10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38404-10 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the analysis of water, waste water and sludge; Physical and physical-chemical characteristics (group C); Calcium carbonate saturation of a water (C10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38404-10 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |