Loading data. Please wait
Water quality; determination of electrical conductivity (ISO 7888:1985); German version EN 27888:1993
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1993-11-00
Quantities and units of electricity and magnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-5 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; vocabulary; part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-2 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; physical and physical-chemical parameters (group C); determination of the electrical conductivity (C 8) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38404-8 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of electrical conductivity (ISO 7888:1985); German version EN 27888:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27888 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; physical and physical-chemical parameters (group C); determination of the electrical conductivity (C 8) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38404-8 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; Physical and physical chemical characteristics (group C); Determination of electrical conductivity (C 8) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38404-8 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |