Loading data. Please wait
Liquid flow measurement in open channels; vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface active agents; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 862 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Vocabulary; Part 2 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-2 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Vocabulary - Part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Vocabulary - Part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-2 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Vocabulary - Part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; vocabulary; part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-2 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Vocabulary; Part 2 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-2 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |