Loading data. Please wait

ISO 772

Liquid flow measurement in open channels; vocabulary and symbols

Số trang: 69
Ngày phát hành: 1988-07-00

Liên hệ
Defines terms and symbols used in International Standards. The terms and their definitions are grouped into sections according to the method of measurement, or in relation to a particular subject. The list of symbols is given in annex A. An alphabetical index of terms defined in English, French and Russian is given at the end of the Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 772
Tên tiêu chuẩn
Liquid flow measurement in open channels; vocabulary and symbols
Ngày phát hành
1988-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 4049-1 (1979-09), NEQ * GB/T 19677 (2005), NEQ * NF X10-300 (1989-01-01), IDT * CAN/CGSB-157.1-M91 (1991-12-31), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 772 (1978-06)
Liquid flow measurement in open channels; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 772 (1996-04)
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 772 (2011-08)
Hydrometry - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 (1996-04)
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 (1988-07)
Liquid flow measurement in open channels; vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 (1978-06)
Liquid flow measurement in open channels; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Channel flow * Flow measurement * Liquid flow * Symbols * Vocabulary
Số trang
69