Loading data. Please wait

ISO 772

Hydrometry - Vocabulary and symbols

Số trang: 153
Ngày phát hành: 2011-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 772
Tên tiêu chuẩn
Hydrometry - Vocabulary and symbols
Ngày phát hành
2011-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 772 (2011-11), IDT * BS EN ISO 772 (2011-08-31), IDT * EN ISO 772 (2011-08), IDT * NF X10-300 (2011-09-01), IDT * SN EN ISO 772 (2011-11), IDT * OENORM EN ISO 772 (2011-12-15), IDT * PN-EN ISO 772 (2011-11-30), IDT * SS-EN ISO 772 (2011-08-22), IDT * UNE-EN ISO 772 (2012-06-27), IDT * UNI EN ISO 772:2011 (2011-09-15), IDT * STN EN ISO 772 (2012-01-01), IDT * CSN EN ISO 772 (2012-02-01), IDT * DS/EN ISO 772 (2011-09-30), IDT * NEN-EN-ISO 772:2011 en;fr (2011-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 772 (1996-04)
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 AMD 1 (2002-11)
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols; Amendment 1: Additional terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772 AMD 1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 AMD 2 (2004-05)
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772 AMD 2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 772 (2011-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 772 (2011-08)
Hydrometry - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 (1996-04)
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 (1988-07)
Liquid flow measurement in open channels; vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 (1978-06)
Liquid flow measurement in open channels; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 AMD 1 (2002-11)
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols; Amendment 1: Additional terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772 AMD 1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 AMD 2 (2004-05)
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772 AMD 2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 772 (2011-03) * ISO/DIS 772 (2009-09) * ISO/DIS 772 (2007-10) * ISO 772 FDAM 2 (2004-01) * ISO 772 FDAM 1 (2002-07) * ISO 772 DAM 2 (2002-06) * ISO 772 DAM 1 (2000-04) * ISO/DIS 772 (1993-05)
Từ khóa
Data collection * Definitions * Flow measurement * Geohydrology * Ground water * Hydraulic engineering * Hydrogeology * Hydrography * Hydrology * Hydrometer * Hydrometry * Measurement of liquids * Open channels * Overground waters * Precipitation (atmospheric) * Statistics * Terminology * Terminology standard * Underground * Vocabulary * Water circulation * Water level measurement * Water levels * Water practice * Waters
Số trang
153