Loading data. Please wait
| Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols; Amendment 1: Additional terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols; Amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydrometry - Vocabulary and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Liquid flow measurement in open channels; vocabulary and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 |
| Ngày phát hành | 1988-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Liquid flow measurement in open channels; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 |
| Ngày phát hành | 1978-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols; Amendment 1: Additional terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols; Amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |