Loading data. Please wait

ISO 772

Liquid flow measurement in open channels; Vocabulary and symbols Bilingual edition

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1978-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 772
Tên tiêu chuẩn
Liquid flow measurement in open channels; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Ngày phát hành
1978-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 3680-1 (1983-08-31), NEQ * BS 3680-1 (1992-01-31), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 772 (1988-07)
Liquid flow measurement in open channels; vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 772 (2011-08)
Hydrometry - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 (1996-04)
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 (1988-07)
Liquid flow measurement in open channels; vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 (1978-06)
Liquid flow measurement in open channels; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Channel flow * Flow measurement * Liquid flow * Vocabulary
Số trang
35