Loading data. Please wait

ISO 772

Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols

Số trang: 99
Ngày phát hành: 1996-04-00

Liên hệ
Gives terms, definitions and symbols in the English and French language used in the scope of hydrometric determinations.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 772
Tên tiêu chuẩn
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols
Ngày phát hành
1996-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 4049-3 (1994-10), IDT * DIN EN ISO 772 (2000-03), IDT * BS EN ISO 772 (2001-02-15), IDT * EN ISO 772 (2000-01), IDT * prEN ISO 772 (1998-07), IDT * EN ISO 772/A1 (2003-12), IDT * NF X10-300 (2001-02-01), IDT * SN EN ISO 772 (2000-03), IDT * OENORM EN ISO 772 (2000-07-01), IDT * OENORM EN ISO 772 (2005-11-01), IDT * OENORM EN ISO 772 (1998-11-01), IDT * PN-EN ISO 772 (2001-11-06), IDT * SS-EN ISO 772 (2000-07-28), IDT * UNE-EN ISO 772 (2001-04-30), IDT * UNI EN ISO 772:2007 (2007-03-01), IDT * STN EN ISO 772 (2001-08-01), IDT * CSN EN ISO 772 (1998-08-01), IDT * DS/EN ISO 772 (2000-08-08), IDT * NEN-EN-ISO 772:2000 en (2000-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 772 (1988-07)
Liquid flow measurement in open channels; vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 772 (1993-05)
Thay thế bằng
ISO 772 (2011-08)
Hydrometry - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 772 (2011-08)
Hydrometry - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 (1996-04)
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 (1988-07)
Liquid flow measurement in open channels; vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 (1978-06)
Liquid flow measurement in open channels; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 772 (1993-05)
Từ khóa
Definitions * Flow measurement * Geohydrology * Ground water * Hydraulic engineering * Hydrogeology * Hydrography * Hydrology * Hydrometer * Hydrometry * Measurement of liquids * Open channels * Overground waters * Statistics * Symbols * Terminology * Underground * Vocabulary * Water circulation * Water practice * Waters
Số trang
99