Loading data. Please wait
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols; Amendment 1: Additional terms and definitions
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2002-11-00
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrometry - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrometry - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols; Amendment 1: Additional terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |