Loading data. Please wait

ISO 772 AMD 1

Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols; Amendment 1: Additional terms and definitions

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 772 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols; Amendment 1: Additional terms and definitions
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 772/A1 (2004-02), IDT * DIN EN ISO 772/A1 (2003-07), IDT * EN ISO 772/prA1 (2003-05), IDT * NF X10-300/A1 (2004-05-01), IDT * X10-300/A1PR, IDT * OENORM EN ISO 772 (2005-11-01), IDT * OENORM EN ISO 772/A1 (2004-06-01), IDT * OENORM EN ISO 772/A1 (2003-07-01), IDT * PN-EN ISO 772/A1 (2005-10-26), IDT * SS-EN ISO 772/A1 (2004-06-11), IDT * UNE-EN ISO 772/A1 (2004-07-23), IDT * UNI EN ISO 772:2007 (2007-03-01), IDT * CSN EN ISO 772 (1998-08-01), IDT * DS/EN ISO 772/A1 (2004-08-13), IDT * NEN-EN-ISO 772:2000/A1:2003 en (2003-12-01), IDT * NEN-ISO 772:1996/A1:2002 en (2002-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 772 (1996-04)
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 772 FDAM 1 (2002-07)
Thay thế bằng
ISO 772 (2011-08)
Hydrometry - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 772 (2011-08)
Hydrometry - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 AMD 1 (2002-11)
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols; Amendment 1: Additional terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772 AMD 1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 FDAM 1 (2002-07) * ISO 772 DAM 1 (2000-04)
Từ khóa
Definitions * Flow measurement * Geohydrology * Ground water * Hydraulic engineering * Hydrogeology * Hydrography * Hydrology * Hydrometer * Hydrometry * Measurement of liquids * Open channels * Overground waters * Statistics * Symbols * Terminology * Underground * Vocabulary * Water circulation * Water practice * Waters
Số trang
21