Loading data. Please wait

ISO 862

Surface active agents; Vocabulary Trilingual edition

Số trang: 58
Ngày phát hành: 1984-12-00

Liên hệ
Defines terms frequently used in this field. Gives, in particular, specific terms for textiles applications, dry cleaning, etc., but terms for other applications may be introduced. Annex A contains scientific terms directly related to surface phenomena and to the preparation of surface active agents and Annex B general terms non-specific to the field of surface active agents.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 862
Tên tiêu chuẩn
Surface active agents; Vocabulary Trilingual edition
Ngày phát hành
1984-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53900 (1972-07), MOD * DIN EN ISO 862 (1995-10), IDT * 91/52313 DC (1991-04-24), IDT * BS EN ISO 862 (1991-10-31), IDT * BS 7498 (1991), IDT * GB/T 5327 (2008), IDT * prEN ISO 862 (1994-10), IDT * NF T73-000 (1982-03-01), NEQ * NF T73-000 (1985-04-01), IDT * NF T73-000 (1995-10-01), IDT * UNI ISO 862 (1992), IDT * JIS K 3211 (1990-03-01), MOD * SN EN ISO 862 (1996), IDT * OENORM EN ISO 862 (1995-11-01), IDT * OENORM ISO 862 (1993-12-01), IDT * PN-EN ISO 862 (1998-08-11), IDT * UNE 55514 (1986-12-15), IDT * UNE-EN ISO 862 (1996-06-21), IDT * UNI EN ISO 862:2006 (2006-07-13), IDT * STN 66 6100 (1988-08-29), IDT * STN EN ISO 862 (2001-09-01), IDT * CSN EN ISO 862 (1997-11-01), IDT * DS/EN ISO 862 (1996-11-28), IDT * NEN-EN-ISO 862:1995 en;fr;ru (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 862 (1984-12)
Surface active agents; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 862
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Chemical properties * Chemicals * Definitions * Detergents * Emulsifying * Foaming power * Materials testing * Production * Properties * Soaps * Surface tension * Surfactants * Terminology * Textile auxiliaries * Vocabulary * Implementation * Use
Số trang
58