Loading data. Please wait

ISO 6107-2

Water quality - Vocabulary - Part 2

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6107-2
Tên tiêu chuẩn
Water quality - Vocabulary - Part 2
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 6068-1.2 (1997-12-15), IDT * FD T90-502 (1998-04-01), IDT * PN-ISO 6107-2 (2001-08-13), IDT * TS 4516 ISO 6107-2 (2002-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5667-12 (1995-12) * ISO 7393-1 (1985-09)
Thay thế cho
ISO 6107-2 (1989-06)
Water quality; vocabulary; part 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-2
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 6107-2 (2006-05)
Water quality - Vocabulary - Part 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6107-2 (2006-05)
Water quality - Vocabulary - Part 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-2 (1997-06)
Water quality - Vocabulary - Part 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-2 (1989-06)
Water quality; vocabulary; part 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-2
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-2 (1981-12)
Water quality; Vocabulary; Part 2 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-2
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Quality * Vocabulary * Water * Water quality
Số trang
23