Loading data. Please wait
Test method for the determination of the degree of soil acidity according to Baumann-Gully; German version EN 16502:2014
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2014-11-00
Laboratory glassware - Burettes (ISO 385:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 385 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks (ISO 1042:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 22475-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 2: Guidance on sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10381-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Determination of unsaturated hydraulic conductivity and water-retention characteristic - Wind's evaporation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11275 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality; determination of dry matter and water content on a mass basis; gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11465 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test method for the determination of the degree of soil acidity according to Baumann-Gully; German version EN 16502:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 16502 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |