Loading data. Please wait
Testing hardened concrete - Part 10: Determination of the relative carbonation resistance of concrete
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2007-09-00
| Tests for general properties of aggregates - Part 1: Methods for sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-1 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test for mechanical and physical properties of aggregates - Part 5: Determination of the water content by drying in a ventilated oven | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-5 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-6 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing fresh concrete - Part 2: Slump test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-2 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing fresh concrete - Part 3: Vebe test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-3 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing fresh concrete - Part 4: Degree of compactability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-4 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-5 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-1 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part:2: Making and curing specimens for strength tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-2 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-3 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 10: Determination of the relative carbonation resistance of concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prCEN/TS 12390-10 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 10: Determination of the relative carbonation resistance of concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 12390-10 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 10: Determination of the relative carbonation resistance of concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prCEN/TS 12390-10 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |