Loading data. Please wait
| Stairs; terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18064 |
| Ngày phát hành | 1979-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065-1 |
| Ngày phát hành | 1957-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
| Ngày phát hành | 2011-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs in buildings; main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
| Ngày phát hành | 1984-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065-1 |
| Ngày phát hành | 1957-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |