Loading data. Please wait
| Building drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1356 |
| Ngày phát hành | 1974-07-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs; terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18064 |
| Ngày phát hành | 1979-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
| Ngày phát hành | 2011-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |