Loading data. Please wait

DIN 18064

Stairs; terms

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1979-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18064
Tên tiêu chuẩn
Stairs; terms
Ngày phát hành
1979-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1356 (1974-07)
Building drawings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1356
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 107 (1974-04) * DIN 18065-1 (1957-12) * ISO 3880
Thay thế cho
DIN 18064 (1959-08)
Thay thế bằng
DIN 18065 (2000-01)
Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18065
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18064 (1979-11)
Stairs; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18064
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18065 (2011-06)
Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18065
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18065 (2000-01)
Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18065
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18065 (2015-03) * DIN 18065 (2011-06)
Từ khóa
Components * Construction * Definitions * Dimensions * Hand-rails * Height * Landing points * Light * Risers * Shape * Stair wells * Stairs * Strings (stairs) * Traffic * Treads (stairs) * Garret stairs openings * Platforms * Staircase * Projectiles * Treads * Position * Railings * Wall spacing * Traffic ways * Fabrication dimensions * Usable * ITV * Floors * Cross sections * Steps * Stair steps * Vertical * Sense of rotation * Transport
Số trang
8