Loading data. Please wait
| Lines in drawings, examples for application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15-2 |
| Ngày phát hành | 1968-06-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical Drawings for Woodworking; Principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 919-1 |
| Ngày phát hành | 1972-03-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical Drawings for Woodworking; Series Production | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 919-2 |
| Ngày phát hành | 1972-03-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Abbreviations of Designations; Elementary Abbreviations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1353-1 |
| Ngày phát hành | 1971-04-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Abbreviations of Denominations for Half-finished Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1353-2 |
| Ngày phát hành | 1971-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building and civil engineering drawings - Part 1: Types, content and general rules for representation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1356-1 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building and civil engineering drawings - Part 1: Types, content and general rules for representation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1356-1 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |