Loading data. Please wait
DIN 18065Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2000-01-00
| Building and civil engineering drawings - Part 1: Types, content and general rules for representation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1356-1 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Garret stairs - Safaty requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4570 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stretcher with rollers; dimensions, requirements, test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13025-1 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design of steel stairs with open bar grating treads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24530 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ladders; terms, types, functional sizes; German version EN 131-1:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 131-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.145. Thang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ladders; requirements, testing, marking; German version EN 131-2:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 131-2 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 97.145. Thang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building construction; Stairs; Vocabulary; Part I Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3880-1 |
| Ngày phát hành | 1977-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs; terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18064 |
| Ngày phát hành | 1979-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs in buildings; main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
| Ngày phát hành | 1984-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
| Ngày phát hành | 2011-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
| Ngày phát hành | 2011-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs in buildings; main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
| Ngày phát hành | 1984-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs; terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18064 |
| Ngày phát hành | 1979-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065-1 |
| Ngày phát hành | 1957-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |