Loading data. Please wait

DIN 18334

Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; carpentry and timber works

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1985-11-00

Liên hệ
Determination of the general technical conditions of contract (specifications) for contracts on the performance of carpentry and timber construction works in building for execution as well as for invoicing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18334
Tên tiêu chuẩn
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; carpentry and timber works
Ngày phát hành
1985-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1074 (1941-08)
Timber bridges; mathematical calculation and design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1074
Ngày phát hành 1941-08-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4103-1 (1984-07)
Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4103-1
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4112 (1983-02)
Temporary structures; code of practice for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4112
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 91.040.99. Các công trình khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4178 (1978-08)
Belltowers; calculation and constructional design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4178
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18065 (1984-07)
Stairs in buildings; main dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18065
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18161-1 (1976-12)
Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18161-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1979-06)
Foamed plastics as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-2 (1979-06)
Foamed plastics as insulating building materials; insulating materials for impact sound insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-2
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18168-1 (1981-10)
Light ceiling linings and underceilings; Construction requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18168-1
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18168-2 (1984-12)
Lightweight ceiling linings and suspended ceilings; verification of the loadbearing capacity of metal substructures and hangers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18168-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (1978-08)
Gypsum plasterboards; types, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181 (1969-01)
Gypsum plasterboards for building construction - Directives for application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18184 (1981-12)
Gypsum plaster sandwich boards with polystyrene or polyurethane rigid foam as insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18184
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18201 (1984-12)
Tolerances in building; terminology, principles, application, verification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18201
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202-1 (1969-03)
Dimension Tolerances in Building Construction; Permissible Allowances for Execution of the Work, Wall and Floor Openings, Recesses, Store and Landing Heights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202-1
Ngày phát hành 1969-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202-5 (1979-10)
Dimensional tolerances in building construction; planeness tolerances for surfaces of ceilings and walls
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202-5
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-3 (1984-08)
Tolerances for building; building components of timber and wood based panel products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-3
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18303 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Sheeting Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18303
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Concrete and Reinforced Concrete Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Joinery Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18356 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Parquet Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18356
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18517-1 (1985-11)
Wall cladding with small-size façade slates; asbestos-cement slates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18517-1
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68771 (1973-09)
Sub-floors of wood chipboards
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68771
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-2 (1984-01)
Wood preservation in buildings; preventive structural measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-2
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1981-05)
Wood preservation in buildings - Preventive chemical preservation of solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-5 (1978-05)
Protection of timber used in buildings; preventive chemical protection for wood based materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-5
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 96 (1975-03) * DIN 97 (1975-03) * DIN 274-1 (1972-04) * DIN 274-3 (1976-12) * DIN 274-4 (1978-08) * DIN 571 (1975-03) * DIN 1052-1 (1984-08) * DIN 1052-2 (1984-08) * DIN 1101 (1980-03) * DIN 1102 (1980-03) * DIN 1104-1 (1980-03) * DIN 1151 (1973-04) * DIN 1152 (1973-04) * DIN 1960 (1979-10) * DIN 1961 (1979-10) * DIN 4072 (1977-08) * DIN 4074-1 (1958-12) * DIN 4074-2 (1958-12) * DIN 4109-3 (1984-10) * DIN 18165-1 (1985-06) * DIN 18165-2 (1985-06) * DIN 18183 (1985-04) * DIN 18202-4 (1982-04) * DIN 18360 (1979-10) * DIN 18900 (1982-10) * DIN 68119-1 (1980-10) * DIN 68365 (1957-11) * DIN 68368 (1975-11) * DIN 68705-2 (1981-07) * DIN 68705-3 (1981-12) * DIN 68705-4 (1981-12) * DIN 68705-5 (1980-10) * DIN 68740-2 (1982-09) * DIN 68750 (1958-04) * DIN 68754-1 (1976-02) * DIN 68762 (1982-03) * DIN 68763 (1980-07) * DIN 68764-1 (1973-09) * DIN 68764-2 (1974-09)
Thay thế cho
DIN 18334 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Carpentry and Timber Construction Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1969 (1933-01)
Thay thế bằng
DIN 18334 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); carpentry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18299 (1988-09)
Lịch sử ban hành
DIN 18334 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); carpentry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); carpentry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1985-11)
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; carpentry and timber works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Carpentry and Timber Construction Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18299 (2012-09) * DIN 18299 (2010-04) * DIN 18299 (2006-10) * DIN 18299 (2002-12) * DIN 18299 (2000-12) * DIN 18299 (1996-06) * DIN 18299 (1992-12) * DIN 18299 (1988-09) * DIN 18334 (1979-10)
Từ khóa
Building contracts * Building works * Carpentry * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracts * Design * Joinery * Specification (approval) * Structural members * Woodworking * Accounts * Additional Performance * Performance specification * Timber construction work
Số trang
20