Loading data. Please wait
DIN 18355Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Joinery Works
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1979-10-00
| Symbols in the field of wood; adhesives, types of bond, strain groups | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4076-3 |
| Ngày phát hành | 1974-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustical quality in small to medium size rooms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18041 |
| Ngày phát hành | 1968-10-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Veneers; terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68330 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glued wood joints; concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68601 |
| Ngày phát hành | 1974-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); joinery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.50. Cửa và cửa sổ 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; joinery works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); joinery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); joinery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Joinery Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |