Loading data. Please wait
DIN 18355German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2010-04-00
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Work on back-ventilated curtain walling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18351 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardware for furniture - Furniture locks - Requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68852 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Furniture surfaces; behaviour at scratches | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-4 |
| Ngày phát hành | 1981-12-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Furniture surface; behaviour at glowing cigarette | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-6 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Furniture - Assessment of surface resistance to cold liquids; German version EN 12720:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12720 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Furniture - Assessment of surface resistance to wet heat; German version EN 12721:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12721 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Furniture - Assessment of surface resistance to dry heat; German version EN 12722:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12722 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13162 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13163 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13164 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13165 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13166 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13167 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13168 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13169 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13170 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13171 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004 + A1:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13964 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.50. Cửa và cửa sổ 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.50. Cửa và cửa sổ 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; joinery works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); joinery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); joinery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Joinery Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |