Loading data. Please wait
Furniture - Assessment of surface resistance to dry heat; German version EN 12722:2009
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2009-07-00
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints (ISO 3668:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3668 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture (ISO 4288:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 209 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid-stem general purpose thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1770 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture - Assessment of surface resistance to dry heat (ISO 4211-3:1993, modified); German version EN 12722:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12722 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surfaces; behaviour on subjection to dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-7 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture - Assessment of surface resistance to dry heat; German version EN 12722:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12722 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |