Loading data. Please wait

DIN 18355

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
The document specifies the general technical conditions of contract which have to be fulfilled in Joinery with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18355
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1960 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part A: General provisions relating to the award of construction contracts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1960
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1961 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part B: General conditions of contract relating to the execution of construction work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1961
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4072 (1977-08)
Boards tongued and grooved made of coniferous timber
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4072
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4103-1 (1984-07)
Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4103-1
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-10 (2008-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 10: Application-related requirements for thermal insulation materials - Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-10
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4109 (1989-11)
Sound insulation in buildings; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4109
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18055 (1981-10)
Windows; air permeability of joints, water tightness and mechanical strain; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18055
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18101 (1985-01)
Doors; doors for residential buildings; sizes of door leaves, position of hinges and lock, interdependence of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18101
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (2005-10)
Tolerances in building construction - Structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-3 (2008-08)
Tolerances in building constructions - Part 3: Building components of wood and derived timber products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-3
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18351 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Work on back-ventilated curtain walling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18351
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18361 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Glazing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18361
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545-2 (2008-12)
Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545-3 (1992-02)
Glazing with sealants; rebates; glazing systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68120 (1968-08)
Timber profiles; basic forms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68120
Ngày phát hành 1968-08-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68126-1 (1983-07)
Profile boards with chamfer and broad root; dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68126-1
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68127 (1970-08)
Acoustic boards
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68127
Ngày phát hành 1970-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68150-1 (1989-07)
Wooden dowels; dimensions, specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68150-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68705-2 (2003-10)
Plywood - Part 2: Blockboard and laminboard for general use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68705-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68740-2 (1999-10)
Panels - Part 2: Veneer outer layers on wood-based panels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68740-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68861-4 (2011-01)
Furniture surfaces - Part 4: Behaviour at scratches
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68861-4
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68861-6 (1982-11)
Furniture surface; behaviour at glowing cigarette
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68861-6
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 312 (2010-12)
Particleboards - Specifications; German version EN 312:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 312
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 315 (2000-10)
Plywood - Tolerances for dimensions; German version EN 315:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 315
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-1 (2003-09)
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements; German version EN 622-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-2 (2004-07)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards; German version EN 622-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-2 Berichtigung 1 (2006-06)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards - German version EN 622-2:2004, Corrigenda to DIN EN 622-2:2004-07; German version EN 622-2:2004/AC:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-3 (2004-07)
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards; German version EN 622-3:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-3
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 95 (2010-12) * DIN 96 (2010-12) * DIN 97 (2010-12) * DIN 4079 (1976-05) * DIN 18299 (2012-09) * DIN 18357 (2012-09) * DIN 68121-1 (1993-09) * DIN 68121-2 (1990-06) * DIN 68706-1 (2002-02) * DIN 68762 (1982-03) * DIN 68800-2 (2012-02) * DIN 68800-3 (2012-02) * DIN 68874-1 (1985-01) * DIN EN 204 (2001-09) * DIN EN 438-1 (2005-04) * DIN EN 755-2 (2008-06) * DIN EN 13986 (2005-03) * DIN EN 14351-1 (2010-08) * DIN EN 14749 (2005-11) * DIN EN 15338 (2010-06) * DIN EN 15570 (2008-08) * DIN EN 16014 (2011-10)
Thay thế cho
DIN 18355 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18355 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); joinery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); joinery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Joinery Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2012-09)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Joinery * Performance * Performance specification * Plastics * Specification (approval) * Terms of contract * Timber construction work * Wood * Woodworking
Số trang
23