Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2012-09-00
German construction contract procedures (VOB) - Part A: General provisions relating to the award of construction contracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1960 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part B: General conditions of contract relating to the execution of construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1961 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Boards tongued and grooved made of coniferous timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4072 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-1 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 10: Application-related requirements for thermal insulation materials - Factory made products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-10 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound insulation in buildings; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows; air permeability of joints, water tightness and mechanical strain; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18055 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors; doors for residential buildings; sizes of door leaves, position of hinges and lock, interdependence of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18101 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building constructions - Part 3: Building components of wood and derived timber products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-3 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Work on back-ventilated curtain walling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18351 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Glazing works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18361 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glazing with sealants; rebates; glazing systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber profiles; basic forms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68120 |
Ngày phát hành | 1968-08-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Profile boards with chamfer and broad root; dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68126-1 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustic boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68127 |
Ngày phát hành | 1970-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wooden dowels; dimensions, specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68150-1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Part 2: Blockboard and laminboard for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68705-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Panels - Part 2: Veneer outer layers on wood-based panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68740-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surfaces - Part 4: Behaviour at scratches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-4 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surface; behaviour at glowing cigarette | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-6 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications; German version EN 312:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 312 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Tolerances for dimensions; German version EN 315:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 315 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements; German version EN 622-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards; German version EN 622-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards - German version EN 622-2:2004, Corrigenda to DIN EN 622-2:2004-07; German version EN 622-2:2004/AC:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards; German version EN 622-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-3 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.50. Cửa và cửa sổ 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.50. Cửa và cửa sổ 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Joinery Works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |