Loading data. Please wait
Plywood - Part 2: Blockboard and laminboard for general use
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2003-10-00
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood adhesives and glued wood joints; shear and delamination tests for determining the failing strength of plywood bonds (plywood and coreboard) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53255 |
Ngày phát hành | 1964-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology; German version EN 313-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 313-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; plywood for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68705-2 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Part 2: Blockboard and laminboard for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68705-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; plywood for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68705-2 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood for general purposes - Quality specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68705-2 |
Ngày phát hành | 1968-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |