Loading data. Please wait

DIN 68705-2

Plywood; plywood for general use

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1981-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 68705-2
Tên tiêu chuẩn
Plywood; plywood for general use
Ngày phát hành
1981-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4078 (1979-03)
Plywood; Preferred Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4078
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50011-1 (1978-01)
Testing of materials, structural components and equipments; warming cabinet, definitions, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50011-1
Ngày phát hành 1978-01-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52372 (1977-09)
Testing of plywood; measurement of dimensions of panels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52372
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52375 (1977-08)
Testing of plywood; determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52375
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53255 (1964-06)
Testing of wood adhesives and glued wood joints; shear and delamination tests for determining the failing strength of plywood bonds (plywood and coreboard)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53255
Ngày phát hành 1964-06-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 68705-2 (1968-09)
Plywood for general purposes - Quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68705-2
Ngày phát hành 1968-09-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68705 (1968-09)
Thay thế bằng
DIN 68705-2 (2003-10)
Plywood - Part 2: Blockboard and laminboard for general use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68705-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 315 (2000-10)
Plywood - Tolerances for dimensions; German version EN 315:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 315
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 635-1 (1995-01)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 1: General; German version EN 635-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 635-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 635-2 (1995-08)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood; German version EN 635-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 635-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 635-3 (1995-08)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 3: Softwood; German version EN 635-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 635-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 636-1 (1997-02)
Plywood - Specifications - Part 1: Requirements for plywood for use in dry conditions; German version EN 636-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 636-2 (1997-02)
Plywood - Specifications - Part 2: Requirements for plywood for use in humid conditions; German version EN 636-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 636-3 (1997-02)
Plywood - Specifications - Part 3: Requirements for plywood for use exterior conditions; German version EN 636-3:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 636 (2015-05)
Plywood - Specifications; German version EN 636:2012+A1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68705-2 (2003-10)
Plywood - Part 2: Blockboard and laminboard for general use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68705-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 315 (2000-10)
Plywood - Tolerances for dimensions; German version EN 315:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 315
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 635-3 (1995-08)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 3: Softwood; German version EN 635-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 635-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 635-2 (1995-08)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood; German version EN 635-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 635-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 635-1 (1995-01)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 1: General; German version EN 635-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 635-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68705-2 (1981-07)
Plywood; plywood for general use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68705-2
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68705-2 (1968-09)
Plywood for general purposes - Quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68705-2
Ngày phát hành 1968-09-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 636 (2012-12)
Plywood - Specifications; German version EN 636:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 636 (2003-11)
Plywood - Specifications; German version EN 636:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 636-1 (1997-02)
Plywood - Specifications - Part 1: Requirements for plywood for use in dry conditions; German version EN 636-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 636-2 (1997-02)
Plywood - Specifications - Part 2: Requirements for plywood for use in humid conditions; German version EN 636-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 636-3 (1997-02)
Plywood - Specifications - Part 3: Requirements for plywood for use exterior conditions; German version EN 636-3:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 636 (2003-11)
Từ khóa
Blockboards * Determination of content * Dimensions * Grades (quality) * Hardwoods * Marking * Moisture * Plywood * Softwoods * Tolerances (measurement) * Wood * Central positions * Planks * Top veneer * Plates * Veneer plywood * Sheets * Boards * Bonding * Bar plywood * Panels * Tiles * Testing * Binding strength * Content * Rod plywood
Mục phân loại
Số trang
5